Ngày thứ Bảy, 9 tháng 11, tương ứng với ngày mùng 9 tháng 10 âm lịch, đánh dấu sự chuyển mình sang mùa đông khi năng lượng của nhân tố Thủy bắt đầu chi phối. Theo lịch can chi, ngày này thuộc năm Giáp Thìn, tháng Ất Hợi, ngày Đinh Sửu. Ngày Đinh Hỏa biểu trưng cho sự ôn hòa, nội tâm, và mang yếu tố văn minh. Đây là thời điểm sao quan tinh rất vượng, ngũ hành Thủy và Hỏa cân bằng, dễ nhận được sự hỗ trợ từ quý nhân. Ấn tinh xuất hiện, giúp hóa giải áp lực, thích hợp cho các hoạt động thăm hỏi lãnh đạo, hợp tác kinh doanh và tham dự sự kiện. Ngày Đinh Sửu có sự tương sinh giữa Hỏa và Thổ, khuyến khích tự lực cánh sinh nhưng cũng cần mở lòng, hướng đến sự tiến bộ và phát triển.
Tuổi Dậu: Thành công nhờ chăm chỉ và nhạy bén
Người tuổi Dậu nổi bật với tính cách chăm chỉ, giữ chữ tín, kiên định, thuộc ngũ hành Kim, mang lại cảm giác hiện đại và sắc bén.
Năm Giáp Thìn: Sao tài tinh xuất hiện, tuổi Dậu hợp với Thìn, được Thái Tuế che chở, thuận lợi cho việc cải tiến kỹ thuật, thể hiện tài năng và tích lũy tài sản.
Tháng Ất Hợi sau Lập Đông: Thời tiết lạnh hơn, tài tinh lộ diện, rất thích hợp để mở rộng thị trường, đầu tư và đổi mới công nghệ.
Ngày Đinh Sửu: Sao quan tinh rõ ràng, địa chi Sửu và Dậu tương hợp, hỗ trợ cho việc thực hiện kế hoạch, xây dựng tổ chức và nhận sự giúp đỡ từ người lớn tuổi.
Tuổi Tỵ: Thành công nhờ thông minh và sắc sảo
Người tuổi Tỵ được biết đến với sự nhạy bén, bình tĩnh, linh hoạt, thuộc ngũ hành Hỏa, có tư duy nhanh nhạy và phản ứng tốt.
Năm Giáp Thìn: Ấn tinh xuất hiện, Thìn và Tỵ cùng cung, mang lại lợi ích cho việc triển khai kế hoạch và đạt được thành công trong sự nghiệp.
Tháng Ất Hợi sau Lập Đông: Khi trời trở lạnh, ấn tinh lộ diện, thích hợp cho việc sắp xếp ý tưởng, thúc đẩy kế hoạch và giải tỏa áp lực.
Ngày Đinh Sửu: Sao tỉ kiếp lộ diện, địa chi Tỵ và Sửu tương hợp, thuận lợi cho sự hỗ trợ từ bạn bè, phát triển chung, cải tiến kỹ thuật, đầu tư sinh lời và hợp tác nhóm.
Tuổi Tý: Thành công nhờ sự linh hoạt và đa tài
Người tuổi Tý thường thông minh, linh hoạt, đa tài và nhạy bén, thuộc ngũ hành Thủy, dễ thích ứng và thay đổi linh hoạt.
Năm Giáp Thìn: Sao thực thương xuất hiện, được Thái Tuế hỗ trợ, mang lại lợi ích cho việc mở rộng thị trường, thể hiện tài năng và hợp tác hiệu quả.
Tháng Ất Hợi sau Lập Đông: Khi tiết trời lạnh hơn, sao thực thương lộ diện, tháng giúp sức cho bản mệnh, thuận lợi trong việc nâng cấp kỹ thuật, thể hiện tài năng và nhận sự hỗ trợ từ bạn bè.
Ngày Đinh Sửu: Sao tài tinh xuất hiện, địa chi Tý và Sửu tương hợp, thuận lợi cho sự hợp tác nhóm, cùng nhau phát triển, thu hoạch tài chính và xây dựng tổ chức.
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và chiêm nghiệm!
Trong tử vi tháng 11/2024, Kim Ngưu sẽ được khuyến khích khám phá chiều sâu nội tâm của bản thân, từ đó nhận ra những tiềm năng mạnh mẽ ẩn chứa bên trong. Giai đoạn này hứa hẹn sẽ mang đến nhiều thành công cho Kim Ngưu, nhất là khi bạn đã có quyết tâm rõ ràng. Đừng để bất kỳ ai cản trở hoặc khiến bạn nghi ngờ khả năng của mình; mọi thứ đều có thể đạt được khi bạn quyết tâm.
Các lực lượng thiên nhiên đang hỗ trợ cho sự tiến bộ của bạn. Bên cạnh đó, tháng này cũng là thời điểm lý tưởng để bạn chú trọng đến chế độ ăn uống, đặc biệt nên tiêu thụ nhiều rau xanh và atisô để nâng cao sức khoẻ. Điều này không chỉ giúp cải thiện thể chất mà còn hỗ trợ tinh thần, cân bằng năng lượng sống trong bạn.
Trong tử vi tháng 11/2024, Kim Ngưu sẽ được khuyến khích khám phá chiều sâu nội tâm của bản thân
Ma Kết
Giữa tháng 11, năng lượng của Ma Kết đang lên cao với sức mạnh ấn tượng. Đây là thời điểm vũ trụ mở ra những cơ hội tuyệt vời để bạn hiện thực hóa tất cả các mục tiêu và ý tưởng mà bạn đã ấp ủ. Do đó, việc trở thành một chòm sao đạt được thành công rực rỡ trong giai đoạn này hoàn toàn không có gì đáng ngạc nhiên.
Hãy tận dụng tối đa những cơ hội quý báu này, bởi bạn có khả năng thực hiện nhiều ước mơ cùng một lúc. Để duy trì sức mạnh này, hãy chú ý tới sức khỏe và lựa chọn lối sống tích cực, vì điều này sẽ giúp bạn đầu tư cho bản thân và tương lai một cách bền vững.
Nếu có thời gian, Ma Kết nên tham gia các hoạt động tình nguyện tại các tổ chức từ thiện. Hành động này không chỉ mang lại niềm vui cho bạn mà còn góp phần tạo ra những luồng năng lượng tích cực cho cộng đồng.
Giữa tháng 11, năng lượng của Ma Kết đang lên cao với sức mạnh ấn tượng
Thiên Bình
Đầu tháng 11, năng lượng đang khuyến khích Thiên Bình rời khỏi vùng an toàn và khám phá những phương thức mới để thể hiện bản thân, cả trong sáng tạo lẫn trong xã hội. Nhờ sự dũng cảm này, bạn sẽ bắt đầu thấy những kết quả tích cực vào giữa tháng.
Hãy dành thời gian để làm mới tủ quần áo của mình, nhận thức rõ rằng sự thay đổi là cần thiết và phản ánh sở thích cá nhân của bạn. Việc này không chỉ làm mới phong cách bên ngoài mà còn có tác động tích cực đến tâm trạng của bạn, giúp bạn dễ dàng xác định những mục tiêu cho những dự định mới.
Ngoài ra, hãy nhớ dành chút thời gian cho chính mình, hoàn toàn tách biệt với những trách nhiệm gia đình hay mối quan hệ bạn bè. Đây là thời điểm để bạn chăm sóc bản thân, phục hồi năng lượng và tái tạo sự sáng tạo cho những chặng đường tiếp theo.
Đầu tháng 11, năng lượng đang khuyến khích Thiên Bình rời khỏi vùng an toàn và khám phá những phương thức mới để thể hiện bản thân
Bạch Dương
Giữa tháng 11, Bạch Dương được khuyến khích phát huy tính kiên nhẫn. Bạn có thể đạt được nhiều thành tựu nếu biết xác định thời điểm cần hành động quyết liệt và khi nào nên giữ gìn sự kiềm chế.
Dành thời gian với bạn bè sẽ mang đến cho bạn nhiều góc nhìn mới mẻ về tình huống hiện tại. Hãy mở lòng chia sẻ những suy nghĩ chân thành với những người thực sự quan trọng trong cuộc sống của bạn. Điều này không chỉ giúp bạn cảm thấy gần gũi mà còn tiếp thêm động lực để theo đuổi và hoàn thành mọi mục tiêu đã đặt ra.
Đừng ngần ngại rời khỏi vùng an toàn của bản thân, hãy để những trở ngại lùi lại và nhường chỗ cho sự sáng tạo của bạn. Khi làm được điều này, bạn sẽ kết nối sâu sắc hơn với nguồn cảm hứng sáng tạo bên trong. Những ý tưởng mới mẻ sẽ xuất hiện và giúp bạn tỏa sáng, tạo nên những thành công đáng ngưỡng mộ trước mắt bạn bè và đồng nghiệp.
Hàm TAKE cho phép chúng ta trích xuất một tập con của các phạm vi hoặc mảng từ một tập dữ liệu lớn hơn. Hàm này đặc biệt hữu ích khi xử lý với các tập dữ liệu lớn vì nó làm cho việc thao tác và trích xuất dữ liệu trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Khi sử dụng hàm TAKE, người dùng có thể chọn số lượng hàng hoặc cột để được trích xuất từ đầu hoặc cuối của mảng.
Cú pháp
Cú pháp của hàm TAKE bao gồm ba đối số và được cấu trúc như sau.
=TAKE(array, rows, [cols])
Đối số:
Hàm TAKE chấp nhận hai đối số bắt buộc trong khi đối số thứ ba là tùy chọn. Vai trò của mỗi đối số đầu vào được nêu dưới đây.
‘array’ – Đây là đối số đầu tiên và bắt buộc duy nhất của hàm TAKE. Nó chấp nhận giá trị của phạm vi ô hoặc mảng gốc từ đó chúng ta muốn trích xuất các hàng hoặc cột. Giá trị đầu vào của đối số mảng cũng có thể là một mảng tĩnh hoặc giá trị trả về từ một hàm khác.
‘rows’ – Đây là một đối số bắt buộc chỉ ra số hàng mà chúng ta muốn trích xuất từ mảng gốc. Đối số này phải được đề cập trong công thức (thông qua dấu phẩy) ngay cả khi nó được để trống. Khi giá trị của đối số hàng được để trống, hàm TAKE trả về tất cả các hàng từ mảng gốc.
Một khía cạnh khác của đối số hàng là nếu giá trị đầu vào là một số dương, hàm sẽ trích xuất hàng/hàng từ phía trên của mảng. Ngược lại, khi một giá trị âm được cung cấp, nó sẽ trích xuất hàng/hàng từ phía dưới của mảng.
‘cols’ – Đây là một đối số tùy chọn chấp nhận giá trị của số cột được trích xuất từ mảng đầu vào. Giá trị dương của đối số cols chỉ ra rằng hàm TAKE sẽ trích xuất cột/cột từ bên trái của mảng. Trong khi đó, một giá trị âm gợi ý rằng cột/cột phải được trích xuất từ phải sang trái. Nếu đối số cols được để trống, hàm trả về tất cả cột/cột từ mảng đầu vào.
Các Đặc Điểm Quan Trọng của Hàm TAKE
Một trong những đặc điểm cơ bản của hàm TAKE là nó tạo ra một mảng mới chứa các hàng và cột được chỉ định. Hơn nữa, hàm TAKE cung cấp một số tính năng đáng chú ý, được trình bày dưới đây.
Nếu giá trị của đối số hàng hoặc cột lớn hơn mảng đầu vào, hàm TAKE trả về tất cả các hàng hoặc cột của mảng đầu vào hoàn chỉnh. Nếu mảng đầu vào trống, hàm TAKE trả về một mảng các số 0 tùy thuộc vào đối số hàng và cột. Khi đối số mảng được để trống, hàm sẽ báo lỗi #VALUE!. Khi đối số hàng hoặc cột được đặt thành 0, hàm TAKE kết quả trong lỗi #CALC!.
Với các tính năng đã nêu trên, chúng ta hãy tiếp tục hiểu về cách thức hoạt động của hàm TAKE và cách nó tương tác với dữ liệu.
Ví dụ về Hàm TAKE
Để hiểu rõ hơn về hàm TAKE trong Excel, chúng ta bắt đầu bằng cách sử dụng các giá trị đầu vào khác nhau cho mỗi đối số để minh họa cách nó hoạt động và kết quả mà nó tạo ra. Điều này sẽ giúp chúng ta nắm bắt cơ chế và tiện ích của nó một cách toàn diện hơn.
Ở đây, chúng ta đã lấy một tập dữ liệu nhỏ gồm 3 hàng và cột.
Trong ví dụ đầu tiên, chỉ giá trị đầu vào cho hai đối số đầu tiên được sử dụng, và đối số cols được để trống. Kết quả là, hàm TAKE trích xuất 2 hàng đầu tiên từ phạm vi B1:D2, trong khi trả lại tất cả các cột.
Ví dụ tiếp theo trình bày cùng một logic nhưng cho cột. Ở đây, như đã quan sát, chúng ta đã bỏ qua giá trị đầu vào cho đối số hàng. Như dự định, hàm đã trích xuất tất cả các hàng và 2 cột đầu tiên từ phạm vi B1:D3.
Trường hợp tiếp theo là một ví dụ điển hình khi giá trị đầu vào cho tất cả các đối số được sử dụng. Hàm TAKE xem xét số lượng hàng và cột và trích xuất hàng đầu tiên và 2 cột từ tập dữ liệu đã cho.
Trong ví dụ cuối cùng, khi giá trị đầu vào cho cả hai đối số hàng và cột đều trống, hàm TAKE đơn giản trả về toàn bộ phạm vi đầu vào B1:D3 là kết quả.
Giờ đây, khi chức năng cơ bản của hàm TAKE đã rõ ràng, hãy khám phá thêm các ví dụ để thể hiện khả năng của nó trong việc trích xuất các phần thông tin cụ thể từ các tập dữ liệu lớn hơn.
Ví dụ 1 – Sử dụng Đơn Giản của Hàm TAKE
Giả sử bạn đang tổ chức một số hội thảo có số chỗ ngồi hạn chế và tuân theo quy trình đăng ký theo thứ tự đến trước. Do sự phổ biến, bạn đã nhận được một số lượng lớn người đăng ký, hiện được lưu trữ trong tập dữ liệu Excel bao gồm thông tin như tên người đăng ký, chi tiết liên lạc, sở thích hội thảo và thời gian đăng ký.
Sau khi kết thúc thời gian đăng ký, bạn dự định trích xuất 5 người đăng ký đầu tiên vì họ được sắp xếp theo thời gian đăng ký và thông báo cho họ về tình trạng đăng ký của họ.
Sử dụng hàm TAKE, chúng ta có thể dễ dàng trích xuất 5 người đăng ký đầu tiên và các cột liên quan. Sau đó, chúng ta có thể tận dụng tập con đã trích xuất cho bất kỳ mục đích sử dụng nào tiếp theo. Công thức sử dụng sẽ như sau.
=TAKE(A1:D16,6,-3)
Điều này sẽ trích xuất 6 hàng đầu tiên từ tập dữ liệu A1:D16 cùng với 3 cột cuối cùng vì chúng ta không cần cột thời gian đăng ký. Chúng ta đang trích xuất 6 hàng đầu tiên bao gồm tiêu đề hàng và 5 người đăng ký đầu tiên.
Điều này minh họa một ứng dụng điển hình của hàm TAKE. Hãy đi sâu hơn để khám phá thêm các tình huống khác nơi hàm này chứng minh giá trị của mình.
Ví dụ 2 – Tính Trung Bình của N Số Cuối cùng với Hàm TAKE
Giả sử chúng ta muốn phân tích giá cổ phiếu của một công ty trong một khoảng thời gian và chúng ta muốn tính giá đóng cửa trung bình của N ngày giao dịch cuối cùng để xác định xu hướng giá gần đây. Chúng ta đã tải xuống dữ liệu giao dịch giá cổ phiếu, dữ liệu này cập nhật hàng ngày.
Chúng ta có thể sử dụng hàm TAKE để trích xuất dữ liệu của N ngày cuối cùng và sau đó sử dụng hàm AVERAGE để tính trung bình. Giả sử chúng ta muốn tính giá đóng cửa trung bình cho 5 ngày cuối cùng. Công thức trích xuất giá trị dự định sẽ như sau.
=TAKE(A1:E11,-5,-1)
Giờ đây, chúng ta có thể đơn giản sử dụng hàm AVERAGE như sau.
=AVERAGE(TAKE(A1:E11,-5,-1))
Chúng ta đã thu được giá đóng cửa trung bình mong muốn, nhưng quan trọng là phải nhận thức được một hạn chế trong cách tiếp cận này. Với tập dữ liệu giá cổ phiếu mở rộng hàng ngày, công thức cần phải linh hoạt và bao gồm các hàng mới được thêm vào để duy trì hiệu quả.
Có hai cách chúng ta có thể thực hiện điều này. Một cách là định dạng tập dữ liệu hiện tại dưới dạng Table in Excel. Chọn tập dữ liệu là $A$1:$E$11 và nhấn phím tắt Ctrl + T. Hoặc chọn tùy chọn Format as Table từ Tab Home.
Sau khi nhấn OK, bảng được tạo. Bây giờ, để đổi tên bảng theo ý muốn của bạn, hãy đến tab Table Design, chọn tên hiện tại trong hộp Table Name và ghi đè lên đó bằng một tên mới. Chúng tôi đã đặt tên nó là ‘stockprice’.
Bây giờ công thức sử dụng sẽ như sau.
=AVERAGE(TAKE(stockprice,-5,-1))
Như chúng ta có thể thấy, một hàng bổ sung đã được thêm vào và công thức một cách động bao gồm 5 hàng gần đây nhất.
Một cách khác để đạt được điều này là kết hợp hàm FILTER với hàm TAKE. Chúng ta có thể bao gồm toàn bộ cột E là mảng đầu vào và FILTER phạm vi các ô không trống. Sau đó, chúng ta có thể sử dụng hàm TAKE trên dữ liệu đã lọc và trích xuất 5 giá trị cuối cùng.
Công thức sẽ như sau.
=TAKE(FILTER(E:E,E:E<>””),-5)
Bây giờ, chúng ta có thể dễ dàng tính trung bình của dữ liệu đã lọc. Công thức sẽ như sau.
=AVERAGE(TAKE(FILTER(E:E,E:E<>””),-5))
Như đã quan sát, bây giờ chúng ta có giá đóng cửa trung bình cho 5 ngày cuối cùng và công thức không bị ảnh hưởng ngay cả sau khi thêm một hàng bổ sung. Như một thực hành, hãy thử sử dụng sự kết hợp của hàm FILTER và TAKE để trích xuất dữ liệu của ngày cuối cùng khi Giá Cao hơn 115.
Ví dụ 3 – Sử dụng Hàm SORTBY và TAKE
Giả sử bạn có một tập dữ liệu chứa tiêu đề phim, đánh giá của người dùng, năm phát hành và thể loại. Bây giờ bạn muốn trích xuất các phim được đánh giá cao nhất và thấp nhất trong các thể loại khác nhau từ một tập dữ liệu lớn.
Để thực hiện điều này, chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách sắp xếp tập dữ liệu dựa trên đánh giá của người dùng. Sau đó, chúng ta sẽ sử dụng hàm TAKE để trích xuất cả tên phim hàng đầu và cuối cùng.
Công thức sau đây sẽ sắp xếp lại cột “Movie Title” (A2:A16) dựa trên đánh giá của người dùng tương ứng trong cột “User Rating” (B2:B16) theo thứ tự giảm dần (-1). Điều này có nghĩa là các bộ phim sẽ được sắp xếp từ cao đến thấp theo đánh giá của người dùng.
=SORTBY(A2:A16,B2:B16,-1)
Bây giờ, chúng ta có thể dễ dàng trích xuất tên phim đầu tiên và cuối cùng từ dữ liệu đã sắp xếp chỉ ra phim được đánh giá cao nhất và thấp nhất. Công thức sử dụng sẽ như sau.
=TAKE(SORTBY(A2:A16,B2:B16,-1),1) //được đánh giá cao nhất =TAKE(SORTBY(A2:A16,B2:B16,-1),-1) //được đánh giá thấp nhất
Hãy đi xa hơn một bước và loại bỏ nhu cầu sử dụng hai công thức khác nhau. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng một mảng làm đầu vào cho hàng. Công thức sử dụng sẽ như sau.
=TAKE(SORTBY(A2:A16,B2:B16,-1),{1;-1})
Đầu vào mảng {1; -1} cho hàm TAKE biết rằng cần trích xuất hàng đầu tiên và cuối cùng từ mảng đã sắp xếp. Dấu chấm phẩy sẽ làm kết quả tràn theo chiều dọc.
Ví dụ 4 – Sử dụng Hàm TAKE trên Các Tập Dữ liệu Riêng Biệt
Hãy tưởng tượng bạn sở hữu một cửa hàng bán lẻ bán điện tử, quần áo và hàng gia dụng. Bây giờ bạn có dữ liệu bán hàng cho các sản phẩm khác nhau dưới mỗi danh mục, được tổ chức trong các tập dữ liệu riêng biệt. Mục tiêu là xác định 3 sản phẩm bán chạy nhất trên tất cả các danh mục cho một chiến dịch quảng cáo đặc biệt.
Vì có các tập dữ liệu riêng biệt cho mỗi danh mục, bước đầu tiên là sử dụng hàm VSTACK để kết hợp dọc ba tập dữ liệu danh mục, tạo ra một tập dữ liệu đã hợp nhất. Công thức sử dụng sẽ như sau.
=VSTACK(A3:C6,A10:C13,A17:C20)
Bây giờ, chúng ta có thể sắp xếp lại tập dữ liệu đã kết hợp sử dụng hàm SORT dựa trên cột Số Đơn Vị Bán (cột 2) theo thứ tự giảm dần (-1). Công thức sẽ như sau.
=SORT(VSTACK(A3:C6,A10:C13,A17:C20),2,-1)
Bây giờ, tập dữ liệu được sắp xếp theo cách mà sản phẩm có số lượng đơn vị bán ra cao nhất ở trên cùng. Trong bước cuối cùng, chúng ta có thể sử dụng hàm TAKE để trích xuất 3 hàng đầu tiên chỉ ra 3 sản phẩm bán chạy nhất. Công thức cuối cùng sẽ như sau.
=TAKE(SORT(VSTACK(A3:C6,A10:C13,A17:C20),2,-1),3)
Cùng một logic có thể được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ các bảng tính khác nhau hoặc kết hợp chúng theo chiều ngang sử dụng hàm HSTACK và sau đó sử dụng hàm TAKE để trích xuất dữ liệu mong muốn.
Hàm TAKE so với Hàm DROP
Giả sử bạn có một tập dữ liệu liên quan đến bảng xếp hạng của các đội bóng trong giải đấu bóng đá. Dữ liệu bao gồm chi tiết như tên đội, số trận đã chơi, số trận thắng, hòa, thua và điểm số mà mỗi đội kiếm được. Mục tiêu là trích xuất 5 đội hàng đầu trong bảng xếp hạng và loại bỏ 5 đội cuối cùng.
Như chúng ta đã biết, hàm TAKE có thể được sử dụng để trích xuất các hàng và cột cần thiết. Do đó, chúng ta có thể sử dụng hàm TAKE để trích xuất 5 hàng đầu tiên đại diện cho các đội hàng đầu. Công thức sử dụng sẽ như sau.
=TAKE(A1:F17,6)
Ngược lại, hàm DROP có thể được sử dụng để loại bỏ các hàng và cột cần thiết. Vì vậy, chúng ta có thể sử dụng hàm DROP trong trường hợp này và loại bỏ 5 đội cuối cùng có điểm số thấp nhất. Công thức sử dụng sẽ như sau.
=DROP(A1:F17,-5)
Do đó, hàm đã loại trừ 5 hàng cuối cùng được chỉ ra bởi giá trị đầu vào âm.
Cả hàm TAKE và DROP đều thể hiện các tính năng bổ sung được sử dụng trong thao tác dữ liệu trong Excel, nơi trong cả hai trường hợp chúng ta có thể trích xuất một tập hợp con từ dữ liệu lớn hơn. Một hàm giữ lại dữ liệu trong khi hàm khác loại bỏ nó.
Hàm TAKE giúp chúng ta trích xuất các hàng và cột mong muốn, tuy nhiên hạn chế của nó nằm ở việc nó chỉ trích xuất các hàng và cột liền kề. Để trích xuất các hàng hoặc cột không liền kề, chúng ta có thể sử dụng hàm CHOOSEROWS hoặc CHOOSECOLS.
Hãy khám phá sâu hơn vào các ứng dụng đa dạng của hàm TAKE và khai thác tiềm năng linh hoạt của nó để nâng cao cả kỹ năng Excel và kỹ năng phân tích dữ liệu của bạn. Trong khi đó, chúng tôi mang đến cho bạn một hàm Excel khác để mở rộng bộ công cụ và kỹ thuật của bạn.
Hàm LOOKUP cho phép chúng ta dễ dàng lấy giá trị cần thiết từ một tập dữ liệu đã cho. Khi làm việc với các tập dữ liệu lớn, hàm này rất hữu ích vì nó tìm kiếm một giá trị trong một mảng hoặc phạm vi ô nhất định và trả về giá trị tương ứng từ vị trí tương tự trong một phạm vi khác.
Hàm LOOKUP cung cấp hai dạng là dạng vector và dạng mảng. Chi tiết của mỗi dạng được thảo luận thêm trong bài viết. Ngoài chức năng tìm kiếm một trận đấu chính xác, hàm này cũng cung cấp khả năng tìm kiếm một trận đấu gần đúng.
Cú pháp
Hàm LOOKUP bao gồm hai cú pháp khác nhau và mỗi cú pháp cung cấp một chức năng riêng biệt. Tùy thuộc vào bản chất của nhu cầu truy xuất dữ liệu của chúng ta, chúng ta có thể chọn cú pháp cung cấp tính linh hoạt lớn hơn trong việc giải quyết các tình huống tìm kiếm khác nhau.
Cú pháp đầu tiên được gọi là dạng vector, chấp nhận và xử lý dữ liệu mảng đơn. Cú pháp của dạng vector của hàm LOOKUP như sau:
Dạng vector của hàm LOOKUP chủ yếu được sử dụng cho các tìm kiếm một chiều đơn giản nơi chúng ta có các cột/dòng riêng biệt cho giá trị tìm kiếm và kết quả. Nó chấp nhận ba đối số trong đó hai đối số là bắt buộc.
‘lookup_value’ – Đây là một đối số bắt buộc chấp nhận giá trị mà chúng ta đang tìm kiếm. Dữ liệu trong lookup_value có thể là nhiều loại dữ liệu khác nhau, bao gồm số, văn bản, giá trị logic, cũng như tên hoặc tham chiếu chỉ đến giá trị cụ thể.
‘lookup_vector’ – Đây cũng là một đối số bắt buộc vì nó chứa phạm vi ô hoặc mảng nơi hàm LOOKUP tìm kiếm giá trị lookup_value. Thường thì lookup_vector là một phạm vi ô một hàng hoặc một cột. Tuy nhiên, nếu giá trị nhập vào bao gồm nhiều hơn một hàng hoặc cột, hàm LOOKUP vẫn xem xét hàng hoặc cột đầu tiên.
‘result_vector’ – Đây là một đối số tùy chọn nơi giá trị đầu vào là một phạm vi ô ideally là một phạm vi hàng hoặc cột đơn. Vì đây là một đối số tùy chọn, nên khi nó không được chỉ định, hàm LOOKUP trả về giá trị phù hợp được tìm thấy trong Khi result_vector được xác định, hàm tìm kiếm trận đấu trong lookup_vector và trả về giá trị tương ứng từ result_vector.
Dạng thứ hai của hàm LOOKUP được gọi là dạng mảng. Trong biến thể này, hàm LOOKUP tìm giá trị đã cho trong cột hoặc hàng đầu tiên của mảng và trả về giá trị tương ứng từ cột hoặc hàng cuối cùng của mảng.
Cú pháp của dạng mảng của hàm LOOKUP như sau:
=LOOKUP(lookup_value, array)
Các đối số:
Dạng này chỉ chấp nhận hai đối số, và cả hai đều là bắt buộc. Chi tiết của mỗi đối số được đề cập dưới đây.
‘lookup_value’ – Đối số này chấp nhận giá trị mà chúng ta muốn tìm kiếm trong mảng.
‘array’ – Bao gồm giá trị của mảng hoặc phạm vi ô nơi chúng ta muốn tìm kiếm giá trị lookup_value.
Lưu ý: Một điểm quan trọng cần lưu ý về các đối số lookup_vector và array là hàm LOOKUP giả định rằng dữ liệu trong các đối số đã cho được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong trường hợp đối số array, nếu có nhiều hơn một hàng hoặc cột, cột hoặc hàng đầu tiên của mảng phải được sắp xếp theo thứ tự tăng dần.
Những Đặc Điểm Quan Trọng của Hàm LOOKUP
Một trong những đặc điểm cơ bản của hàm LOOKUP là nó không phân biệt chữ hoa chữ thường. Một số đặc điểm đáng chú ý khác của hàm LOOKUP như sau.
Khi giá trị trong đối số lookup_value nhỏ hơn giá trị nhỏ nhất trong lookup_vector hoặc hàng hoặc cột đầu tiên của mảng, hàm LOOKUP sẽ báo lỗi #N/A. Trong một tình huống khác, nếu hàm LOOKUP không thể tìm thấy giá trị lookup_value đã cho, nó sẽ trả về giá trị nhỏ hơn gần nhất trong mảng hoặc lookup_vector. Khi sử dụng dạng mảng của hàm LOOKUP, nếu đối số mảng chứa nhiều hàng hơn cột hoặc số hàng và cột bằng nhau, hàm sẽ tìm kiếm giá trị mong muốn trong cột đầu tiên. Điều này cơ bản có nghĩa là hàm LOOKUP hoạt động giống như hàm HLOOKUP. Ngược lại, nếu đối số mảng bao gồm nhiều cột hơn hàng, hàm sẽ tìm kiếm dữ liệu mong muốn trong hàng đầu tiên, đây là đặc điểm của hàm VLOOKUP.
Mặc dù hàm LOOKUP mô phỏng các tính năng của các hàm HLOOKUP và VLOOKUP, hai hàm sau cho phép chúng ta thực hiện chỉ mục cả theo chiều dọc và chiều ngang, trong khi LOOKUP chỉ trả về giá trị từ hàng hoặc cột cuối cùng.
Ví dụ về Hàm LOOKUP
Hãy bắt đầu bằng cách sử dụng các đầu vào đa dạng cho các đối số của hàm LOOKUP. Điều này sẽ giúp chúng ta nắm bắt chức năng cơ bản của nó và cả hai dạng của nó. Ở đây chúng tôi đã lấy một tập dữ liệu mẫu bao gồm số ID nhân viên, tên, cùng với tuổi của họ (theo năm).
Hãy xem xét ô E1 chứa dữ liệu chúng ta đang tìm kiếm. Vì vậy, trong trường hợp này, chúng ta đang tìm kiếm ID Nhân viên 105.
Trường hợp đầu tiên cho thấy dạng vector của hàm LOOKUP khi đối số tùy chọn result_vector được bỏ trống. Vì chúng ta đang tìm ‘105’ trong phạm vi ô A2:A12, hàm đơn giản trả về giá trị phù hợp.
Trong trường hợp tiếp theo, giá trị của result_vector được nêu rõ. Hàm LOOKUP tìm ‘105’ trong phạm vi ô đã cho và trả về giá trị tương ứng từ phạm vi ô B2:B12 là “Daniel Brown”.
Trường hợp cuối cùng trình bày dạng mảng của hàm LOOKUP, nơi nó tìm kiếm ‘105’ trong cột đầu tiên và trả về giá trị tương ứng từ cột cuối cùng.
Ví dụ 1 – Sử dụng Đơn Giản Hàm LOOKUP
Hãy tưởng tượng bạn đang tìm mua một chiếc điện thoại mới và bạn đã tải xuống bảng giá của các mẫu mới nhất trong một bảng tính Excel. Mục tiêu của bạn bây giờ là khám phá chi tiết giá cả của các mẫu khác nhau bạn đang xem xét. Bằng cách này, bạn có thể kiểm tra xem nó có phù hợp với ngân sách của mình không.
Đây là một trường hợp điển hình của hàm LOOKUP, cho phép bạn tìm kiếm một mẫu điện thoại di động cụ thể và lấy giá tương ứng của nó. Công thức sử dụng sẽ như sau.
=LOOKUP(E1,$A$2:$A$11,B2:B11)
Người dùng có thể nhập lookup_value vào ô E1. Chẳng hạn, nếu chúng ta muốn kiểm tra giá của “Samsung Galaxy”, chúng ta sẽ nhập nó vào ô E1. Hàm LOOKUP quét phạm vi ô $A$2:$A$11 là cột Mô Hình Điện Thoại để tìm kiếm trận đấu chính xác. Khi tìm thấy trận đấu, nó sẽ trả về giá tương ứng (500 USD) cho mô hình.
Bây giờ bạn có thể thay đổi tên mô hình trong ô E2 và nhanh chóng lấy giá. Điều này sẽ giúp bạn trong quá trình ra quyết định. Bây giờ, hãy xem xét một tình huống bạn muốn thực hiện một tìm kiếm ngược. Hãy tưởng tượng bạn có một ngân sách đã xác định trước và muốn biết mẫu điện thoại nào có giá thấp hơn một chút so với ngân sách đó.
Chúng ta có thể sử dụng hàm LOOKUP một lần nữa. Lần này, nó có thể được sử dụng để tìm kiếm một trận đấu gần đúng về giá và trả về mô hình di động phù hợp ngay dưới ngân sách đã chỉ định của bạn. Quan trọng cần lưu ý là khi hàm LOOKUP không tìm thấy một trận đấu chính xác, nó sẽ khớp với giá trị nhỏ hơn gần nhất.
Chúng ta có thể yêu cầu người dùng nhập ngân sách vào ô E4 và công thức sử dụng sẽ như sau.
=LOOKUP(E4,$B$2:$B$11,A2:A11)
Bằng cách nhập 810 USD làm lookup_value vào ô E4, hàm LOOKUP tìm kiếm mô hình di động có giá bằng hoặc ít hơn 810 USD. Trong trường hợp này, nó nên trả về “iPhone 12” với giá 800 USD, tuy nhiên, nó không làm vậy.
Vấn đề là đặc điểm cơ bản của hàm LOOKUP giả định và yêu cầu rằng giá trị trong lookup_vector được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Ở đây, lookup_vector đề cập đến $B$2:$B$11 chứa giá. Hãy sắp xếp các giá trị và lặp lại công thức.
Bây giờ bạn có giá trị trả về chính xác.
Như chúng ta đã biết, hàm LOOKUP có hai dạng riêng biệt. Trong ví dụ trước, chúng ta đã quan sát thấy hoạt động của dạng vector. Hãy đi sâu vào dạng mảng của hàm LOOKUP trong ví dụ tiếp theo.
Ví dụ 2 – Sử dụng Dạng Mảng của Hàm LOOKUP
Giả sử chúng ta có chi tiết sản phẩm đầy đủ được lưu trữ trong một bảng tính Excel nơi mỗi hàng trong tập dữ liệu đại diện cho một sản phẩm khác nhau, và các cột cung cấp các thuộc tính và đặc điểm khác nhau của từng sản phẩm. Bây giờ, chúng ta muốn lấy giá sản phẩm dựa trên ID sản phẩm.
Như chúng ta đã biết, trong dạng mảng của nó, hàm LOOKUP tự động điều chỉnh hành vi của mình theo kích thước của mảng được cung cấp. Trong trường hợp này, số hàng nhiều hơn tổng số cột, do đó hàm tìm kiếm giá trị lookup_value trong cột đầu tiên là ID Sản phẩm trong trường hợp của chúng ta. Giá trị trả về sẽ là dữ liệu từ cột cuối cùng của mảng, nằm ở vị trí tương ứng khớp với ID sản phẩm là cột Giá.
Đây là một trường hợp lý tưởng để sử dụng dạng mảng của hàm LOOKUP. Hãy lấy ô G1 nơi người dùng có thể nhập ID Sản phẩm sẽ là giá trị đầu vào cho đối số lookup_value. Công thức sử dụng sẽ như sau.
=LOOKUP(G1,A1:E11)
Although the LOOKUP function gave us the required value, it is recommended to use the VLOOKUP function or HLOOKUP function depending on the data especially since they do not require data sorting.
Mặc dù hàm LOOKUP đã cho chúng ta giá trị cần thiết, nhưng được khuyến nghị sử dụng hàm VLOOKUP hoặc HLOOKUP tùy thuộc vào dữ liệu đặc biệt vì chúng không yêu cầu sắp xếp dữ liệu.
Ví dụ 3 – Xác Định Giá Cổ Phiếu Mới Nhất với Hàm LOOKUP
Giả sử bạn đang muốn đầu tư vào một số cổ phiếu và đã theo dõi giá cổ phiếu của ba công ty: Apple (AAPL), Google (GOOG) và Microsoft (MSFT). Bạn đã tải xuống một số dữ liệu cổ phiếu lịch sử, bao gồm ngày và giá đóng cửa cho mỗi ngày giao dịch, được cập nhật vào cuối mỗi ngày.
Bây giờ, việc lọc qua dữ liệu là một công việc mệt mỏi, do đó mục tiêu là dễ dàng tìm thấy giá đóng cửa mới nhất cho bất kỳ công ty nào dựa trên tên cổ phiếu của họ.
Như chúng ta đã biết, một trong những tính năng của hàm LOOKUP là khi lookup_value không được tìm thấy trong lookup_vector, nó trả về giá trị tiếp theo ở phía nhỏ hơn.
Ngoài ra, hàm LOOKUP hoạt động dưới giả định rằng dữ liệu được sắp xếp theo thứ tự tăng dần, do đó nó trả về giá trị cuối cùng khi lookup_value lớn hơn tất cả các giá trị tìm thấy trong lookup_vector. Chúng tôi sẽ sử dụng đặc điểm này của hàm LOOKUP để tận dụng.
Hãy lấy ô F1 nơi người dùng có thể nhập Tên Cổ Phiếu. Bây giờ, chúng tôi sẽ kiểm tra xem giá trị trong F1 có khớp với bất kỳ giá trị nào trong phạm vi ô B2:B13 hay không.
=B2:B13=F1
Như chúng ta có thể thấy, chúng ta có một mảng bao gồm các giá trị TRUE và FALSE, biểu thị cho các trận đấu và không trận đấu, tương ứng. Bằng cách chia 1 cho mảng, chúng ta nhận được một mảng các số 1 cho các trận đấu và lỗi (#DIV/0!) cho các trận đấu không khớp.
=1/(B2:B13=F1)
Bây giờ chúng ta sử dụng mảng trên làm giá trị đầu vào cho đối số lookup_vector. Bước tiếp theo là khi hàm LOOKUP tìm kiếm 2 trong mảng trên.
Vì nó sẽ không được tìm thấy, nó mặc định là số 1 cuối cùng. Điều này tương ứng với mục nhập “GOOG” mới nhất. Công thức sẽ như sau.
=LOOKUP(2,1/(B2:B13=F1),C2:C13)
Cuối cùng, chúng ta có giá đóng cửa mới nhất cho “GOOG” là $2795. Cùng một lý lẽ có thể được áp dụng để tìm ô không trống cuối cùng trong một cột.
Ví dụ 4 – Tìm Ô Không Trống Cuối Cùng trong Cột
Cuối cùng, một trong những điểm nổi bật của hàm LOOKUP là khả năng tìm thấy ô không trống cuối cùng với nó. Việc tìm kiếm mục nhập cuối cùng trong một cơ sở dữ liệu có thể hữu ích cho việc theo dõi giá cổ phiếu (như chúng ta đã thấy trong ví dụ trước), điều kiện thời tiết, tình trạng giao hàng, hoặc (có lẽ là quan trọng nhất) chương trình hoặc phim mới nhất trên Netflix. Danh sách:
Thay đổi điều kiện trong lookup_vector, đây là công thức chúng tôi sẽ sử dụng để tìm ô không trống cuối cùng trong Excel với hàm LOOKUP:
=LOOKUP(2,1/(B:B<>””),B:B)
Lookup_vector được thiết lập là 1/(B:B<>””) tạo ra một mảng tràn ra cho chúng ta 1 cho mỗi hàng trong cột là một ô không trống (9 ô đầu tiên không trống) và lỗi #DIV/0! cho mỗi ô trống.
Với lookup_value là 2, LOOKUP sẽ mặc định theo bản chất của mình trả về giá trị nhỏ hơn gần nhất mà theo giả định thứ tự tăng dần của LOOKUP sẽ là 1 cuối cùng trong mảng, hiệu quả là mục nhập cuối cùng trong tập dữ liệu. Với số 1 cuối cùng được chọn, result_vector sẽ là giá trị tương ứng từ cột B (được xác định bởi B:B).
Mục nhập cuối cùng được trả về là “Spy Ops”.
Bây giờ bạn đã có một sự hiểu biết công bằng về hàm LOOKUP, nó phải rõ ràng rằng nó cung cấp chức năng tuyệt vời để đơn giản hóa các nhiệm vụ như thao tác dữ liệu và truy xuất dữ liệu. Thực hành và xác định thêm các trường hợp sử dụng của hàm trong các nhiệm vụ hàng ngày của bạn. Trong khi bạn làm chủ hàm LOOKUP, chúng tôi sẽ làm việc trên một hàm Excel hữu ích khác để thêm vào cơ sở kiến thức của bạn.
Update 2022: Mình có bài viết về Tải link ISO Windows, Office nguyên gốc link trực tiếp từ server Microsoft được các bạn Russia phát triển, mình Việt hoá lại cho mọi người dễ sử dụng. Đây là lấy trực tiếp từ server của Microsoft nên đảo bảo an toàn 100% anh em nhé. Link get tool bên dưới:
Một số hình ảnh công cụ lấy link trực tiếp từ server Microsoft để anh em tham khảo:
Công cụ lấy file gốc ISO, IMG Windows, Office, Tools… tốc độ cao trực tiếp từ server MicrosoftCông cụ lấy file gốc ISO, IMG Windows, Office, Tools… tốc độ cao trực tiếp từ server MicrosoftCông cụ lấy file gốc ISO, IMG Windows, Office, Tools… tốc độ cao trực tiếp từ server Microsoft
Updated 02/2024: Bạn nào thích dùng tools bên dưới thì download về không thì mình hướng dẫn theo cách làm mới nhất năm 2024, vừa kích bản quyền an toàn vừa nhanh gọn khỏi lăn tăn tìm key khi cài lại Windows, Office. Hiện tool đã hỗ trợ đến Office 2021 và Windows 11 mới nhất:
Nếu bạn nào đã cài Office 2021 Retails thì dùng Office21 ProPlus2021VL MAK AE2 với code này để kích hoạt (chuyển từ Retails qua MAK và tự kích bản quyền: Chạy cmd với quyền Admin
set Description=ProPlus2021VL_MAK_AE2
set key=9CG86-9NVW6-2YBJ7-CV6F6-9K289
reg Delete HKLM\Software\Wow6432Node\Microsoft\Office\16.0\Common\OEM /f
reg Delete HKLM\Software\Microsoft\Office\16.0\Common\OEM /f
for %a in (4,5,6) do (if exist "%ProgramFiles%\Microsoft Office\Office1%a\ospp.vbs" (cd /d "%ProgramFiles%\Microsoft Office\Office1%a")
if exist "%ProgramFiles(x86)%\Microsoft Office\Office1%a\ospp.vbs" (cd /d "%ProgramFiles(x86)%\Microsoft Office\Office1%a"))&cls
for /f %i in ('dir /b ..\root\Licenses16\%Description%*.xrm-ms') do cscript ospp.vbs /inslic:"..\root\Licenses16\%i"
cscript ospp.vbs /remhst
cscript ospp.vbs /ckms-domain
cscript ospp.vbs /inpkey:%key%
cscript //nologo ospp.vbs /act
@
Nếu bạn nào đã cài Office 2019 thì Kích hoạt với key ProPlus2019Volume dùng code này để kích hoạt (chuyển từ Retails qua MAK và tự kích bản quyền: Chạy cmd với quyền Admin
set Description=ProPlus2019VL_MAK_AE
set key=G44NW-3J8CY-P7X2M-8XKTF-KBWKQ
reg Delete HKLM\Software\Wow6432Node\Microsoft\Office\16.0\Common\OEM /f
reg Delete HKLM\Software\Microsoft\Office\16.0\Common\OEM /f
if exist "%ProgramFiles%\Microsoft Office\Office16\ospp.vbs" cd /d "%ProgramFiles%\Microsoft Office\Office16"
if exist "%ProgramFiles(x86)%\Microsoft Office\Office16\ospp.vbs" cd /d "%ProgramFiles(x86)%\Microsoft Office\Office16"
cls
for /f %i in ('dir /b ..\root\Licenses16\%Description%*.xrm-ms') do cscript ospp.vbs /inslic:"..\root\Licenses16\%i"
cscript ospp.vbs /remhst
cscript ospp.vbs /ckms-domain
cscript ospp.vbs /inpkey:%key%
for /f "tokens=8" %b in ('cscript ospp.vbs /dinstid ^| findstr /b /c:"Installation ID for: Office 19, Office19%Description% edition"') do set IID=%b
for /f "tokens=*" %b in ('curl "https://0xc004c008.com/ajax/cidms_api?iids=%IID%&username=trogiup24h&password=PHO" --ssl-no-revoke') do set ACID=%i
set CID=%ACID:~423,48%
cscript ospp.vbs /actcid:%CID%
cscript //nologo ospp.vbs /act
start winword
exit
@
Kết thúc cập nhật đến 18/02/2024
Updated 2022: Mình có bài viết về Tải link ISO Windows, Office nguyên gốc link trực tiếp từ server Microsoft được các bạn Russia phát triển, mình Việt hoá lại cho mọi người dễ sử dụng. Link get tool bên dưới:
Có nhiều anh em nhắn tin hỏi mình học Excel có thể hỗ trợ về cài đặt Windows hay Office không? Và những bản Windows hay Office tải tại trang này có cr@ck sẵn chưa? Đương nhiên là chưa vì mình cung cấp link tải nguyên gốc từ Microsoft mừ.
Nói thế để biết nhu cầu anh em về vấn đề active windows hay active office là rất nhiều và rất nhiều website trên mạng đã chia sẻ nhiều bài viết về vấn đề này rồi. Này là kinh nghiệm mình truyền lại và một số cũng sưu tầm từ internet.
I. Làm thế nào để kích hoạt bản quyền mà không dùng cr@ck?
Hiện nay, bất cứ người dùng thông thường nào cũng có thể lên Google gõ “crack win 10” hay “crack office 2019”. Có rất nhiều kết quả cho những từ khóa này và điều đặc biệt là hầu như mọi tool trên mạng đều crack được Windows hay Office nhưng việc tool ở nơi nào an toàn, tin cậy không nhiều bạn biết.
Do đó bài viết này ra đời bởi mình cũng có kinh nghiệm sử dụng máy tính 1 thời gian dài và đủ thông minh để biết nên dùng thằng nào để active windows hay office cho anh em vì active xong là làm việc lâu dài.
Mình sẽ liệt kê 2 tool mình cho là không an toàn mà hầu hết kết quả tìm kiếm sẽ ra 2 thằng này:
KMS Pico chuyên trị Windows => không nên cài.
C2r – click to run chuyên trị Office => thằng này cũng không an toàn.
Lý do là: KMS hay C2r đều tạo ra 1 services chạy cùng win sau khi bạn kích hoạt thành công. Service đó vẫn chạy mỗi khi bật máy tính với mục đích gì thì mình không rõ, mình thấy không an tâm vì có 1 process cứ chạy cùng win nên mình hay dùng bản portable.
Tuy nhiên mình cũng không yên tâm bởi mình cũng có thể tự kích hoạt 6 tháng qua dòng lệnh cmd nhưng KMS Pico ếu biết làm gì mà nặng tầm 50mb. Nên mình nghi ngờ tính an toàn của nó, mình cũng hay lướt reddit và thấy nhiều anh em review không tốt về KMS Pico này, C2r thì cũng dùng KMS nốt, nó cứ chạy 1 process cùng win nên mình ngừng hẳn việc dùng 2 thằng này.
Nói không dùng crack cũng không đúng vì tool mình sắp giới thiệu cũng là 1 tool .exe – khi chạy lên bất cứ trình virus nào cũng cảnh báo nhưng bạn đừng lo bởi mình đảm bảo về sự an toàn cũng như yên tâm khi sử dụng.
Tại sao sử dụng tool này an toàn hơn? Lý do đơn giản là mình dùng những công cụ nó tích hợp đã đủ lâu để biết những công cụ này không nguy hiểm bằng mấy tool mình nói trên.
II. Giới thiệu công cụ active Windows và Office tất cả các phiên bản:
Tên gọi là Teamos Activator v7 (version mới nhất) – thằng này rất nổi tiếng trong việc tạo ra bộ cài Win, các bản Ghost và thương mại luôn. Tool này được chính admin họ phát triển với mong muốn giúp mọi người dễ dàng kích hoạt tất cả phiên bản Windows cũng như Office theo cách đáng tin cậy nhất.
Teamos Activator có thể kích hoạt những bản Windows và Office sau:
Windows XP
Windows VistaE
Windows 7
Windows 8
Windows 8.1
Win10 Pre-Release
Tất cả phiên bản Win 10
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2 / 2016 TP
Windows Server 2016 Next-Gen
Office 2010
Office 2013
Office 2016 / 365
Nói toạt móng lợn ra là cái nào Teamos Activator cũng cân được hết và toẹt vời hơn: từ hôm nay bạn có thể tin tưởng nó hơn KMS Pico hay bất cứ thanh niên vớ vẫn học đòi active nào khác.
Thực ra nó tích hợp 4 công cụ sau:
Hwidgen: active bản quyền kỹ thuật số Windows 10.
Windows 10 Digital License C#: chuyên kích hoạt bản quyền số Windows 10.
Re-Loader: chuyên kích hoạt Windows 7.
Ra1nAct1vat0r: Windows, Office gì anh cân tất.
Yêu cầu:
Đã cài đặt .NET 4.0 – Windows 8 trở lên không cần cài đặt.
Phải có kết nối mạng để xác nhận kích hoạt với Microsoft.
Một lần nữa, Teamos Activator v7 ra đời với mục đích tạo ra cách thức mới để kích hoạt bản quyền Windows và Office với cách an toàn và tin cậy tuyệt đối!
Khi check bằng virustotal thì auto detect virus, bất cứ phần mềm crack Win nào cũng báo, không việc gì phải lo nhé.
Link thảo luận trên teamos-hkrg.com để anh em yên tâm hơn:
III. Hướng dẫn sử dụng Teamos Activator để active Windows hay Office:
Bước 1: Tải chương trình ở link bên dưới bài viết này về, nếu chương trình anti virus có báo thì tạm thời tắt trình diệt virus đi hoặc thêm file v7.exe vào whitelist trong trình diệt virus của bạn.
Bước 2: Mở phần mềm lên bạn sẽ thấy giao diện như thế này:
Chú thích cho anh em dễ hiểu:
Check Activation: nút này giúp kiểm tra tình trạng máy bạn có active chưa?
Next > : qua trang sau có 2 công cụ khác để active.
Install : cho phép bạn cài đặt công cụ nào để active windows hoặc office. Theo kinh nghiệm của mình:
+ Active Windows 7 hoặc Office mọi phiên bản: từ chương trình nhấn next, chọn Re-Loader hoặc Ra1nAct1vat0r đều được. + Riêng với active Windows 10: chọn Windows 10 Digital License C# 2.8.0 ngon hơn.
Bước 3: Anh em click nút Check Activation lại xem đã active chưa? Sau đó xem mình dùng Windows hay Office nào, theo kinh nghiệm của mình bên trên để biết nên install thằng nào ngon nhất.
Sau đó nhấn lại nút Check activation để kiểm tra máy tính active thành công chưa? Nếu gần giống ảnh có dòng The machine is permanently activated thì chúc mừng anh em đã kích hoạt bản quyền vĩnh viễn cho máy mình thành công rồi đấy.
IV. Công cụ kích hoạt Microsoft Toolkit 2.6.5 Final
Đây cũng là công cụ kích hoạt an toàn Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10 và Office 2010, Office 2013, Office 2016
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Toolkit Active Office và Windows
Bước 1: Chạy phần mềm Microsoft Toolkit 2.6.5
Trước khi bạn chạy phần mềm này thì đừng quên làm thêm một bước là: “Tắt các phần mềm/ trình duyệt diệt virus” đã nhé! Sau đó thì hãy bấm chuột phải vào file “Microsoft Toolkit.exe” rồi chọn “Run as administrator” để khởi động công cụ.
Microsoft-Toolkit
Giao diện ban đầu của Microsoft Toolkit
Sẽ có 2 tuỳ chọn cho bạn như sau:
Tùy chọn 1: Chọn vào biểu thưởng “OFFICE” để active Microsoft Office
Tùy chọn 2: Chọn vào biểu thưởng “WIN” để active Windows
Bước 2: Kiểm tra phần mềm có thể active hay không?
Sau khi lựa chọn 1 trong 2 tuỳ chọn trên thì sẽ hiện ra khung như dưới đây. (Ở đây mình chọn biểu tượng Windows, Office cũng giống y chang luôn nhé!)
Hiện thị phần Tab Main
Tại đây bạn hãy lưu ý phần Supperted sẽ có 2 trạng thái “YES” or “NO“.
Hiện thị “YES” tỉ lệ active thành công 100%
Hiện thị “NO” Tỉ lệ active thành công 0%
Bước 3: Tiến hành kiểm tra và kích hoạt
Sau đó bạn bấm vào Tab Activation (1) >>> Bấm vào Check (2) để kiểm tra thông tin chi tiết về bản quyền windows hay office mà bạn đang sử dụng.
Tiến hành kiểm tra và kích hoạt
Cuối cùng bạn hãy bấm vào nút EZ-Activator (3) để tiến hành quá trình kích hoạt. Sau khi kết thúc thì phần mềm sẽ hiện thị thông báo cho bạn xem nhé!
Câu hỏi thường gặp khi dùng Toolkit
Trong phần này, tôi đã viết một số câu hỏi thường gặp nhất mà mọi người muốn hỏi hoặc thậm chí tìm kiếm câu trả lời trên internet.
1) Có an toàn khi kích hoạt windows từ Microsoft Toolkit không?
Vâng, tất nhiên, kích hoạt các cửa sổ từ Microsoft Toolkit là an toàn và bảo mật 100%. Tôi đã đề cập ở trên, bạn có thể kiểm tra trong phần tính năng.
2) Sau khi kích hoạt Windows, tôi có thể gỡ cài đặt Microsoft Toolkit không?
Chắc chắn, bạn có thể gỡ cài đặt nó ngay sau khi kích hoạt cửa sổ và văn phòng của bạn. Nó sẽ không vô hiệu hóa các cửa sổ của bạn, vì vậy đừng lo lắng về điều đó.
3) Khi tôi cài đặt Bộ công cụ Microsoft, tôi có thể kích hoạt AntiVirus không?
Có, bạn có thể kích hoạt lại Antivirus của mình sau khi cài đặt Trình kích hoạt.
4) Tôi đã kích hoạt Windows của mình nhưng sau vài lần cài đặt Windows mới, tôi có cần kích hoạt lại không?
Tất nhiên, khi bạn cài đặt lại Win mới, nó sẽ xóa tất cả các tệp hệ thống của bạn, bao gồm các khóa được sử dụng để kích hoạt nó. Sau khi cài đặt windows mới, bạn phải kích hoạt lại nó bằng cách làm theo quy trình trên
Microsoft Toolkit là một công cụ hỗ trợ cho các bạn có thể active hoặc crack các phần mềm Microsoft Office hay hệ điều hành rất hữu ích dành cho những ai không có tiền mua bản quyền mà vẫn muốn sử dụng full chức năng. Và nếu bạn có tiền thì hãy mua bản quyền mà sài nhé!
Yêu cầu khi sử dụng:
Requirements: Microsoft .NET Framework 4.0-4.6 (Not 3.5) Microsoft Office 2010 or Later for Office Toolkit Support Windows Vista or Later for Windows Toolkit Support